QUẢNG CÁO

TIN NÓNG HỔI

Tổng hợp những thuật ngữ bóng chày tiếng anh bạn cần biết

Bóng chày tiếng Anh là “Baseball”. Đây là một trong những môn thể thao rất phổ biến ở Mỹ và Đông Á. Chính vì bắt nguồn từ Mỹ nên có rất nhiều thuật ngữ bóng chày bằng tiếng Anh. Cùng chúng tôi đi tìm hiểu các thuật ngữ này để hiểu rõ hơn về môn thể thao này nhé.

Tên bóng chày tiếng Anh là gì ?

Là một môn thể thao xuất phát từ nước Mỹ, nên bóng chày còn được gọi là “trò tiêu khiển Mỹ”. Một số người vẫn quen gọi tên bóng chày tiếng Anh là “Ballgame”. Thế nhưng tên chính thức vẫn là “Baseball”, tránh để nhầm lẫn với các môn thể thao liên quan đến bóng khác như bóng đá, bóng bầu dục,…

Bóng chày tiếng anh là Baseball.
Bóng chày tiếng anh là Baseball. 

Những thuật ngữ bóng chày tiếng Anh bạn cần nắm 

Có rất nhiều thuật ngữ bóng chày tiếng Anh được sử dụng trong trận đấu. Cần phải nắm rõ và hiểu nghĩa của chúng để có thể theo dõi các trận bóng chày dễ dàng hơn.

Thuật ngữ về các cầu thủ bóng chày

  • Batter: cầu thủ đánh bóng, người đứng ở trong batter’s box.
  • Catcher: cầu thủ bắt bóng.
  • Pitcher: cầu thủ thực hiện cách ném bóng chày.
  • Batter box: khu vực mà batter sẽ đứng ở trong trong suốt lượt đánh của mình.
Thuật ngữ bóng chày chỉ các cầu thủ bắt bóng là Catcher.
Thuật ngữ bóng chày chỉ các cầu thủ bắt bóng là Catcher. 

Thuật ngữ bóng chày tiếng Anh khi thi đấu

  • Strike out: loại batter sau khi đánh trượt bóng. Mỗi lần như vậy là 1 strike. Sau 3 lần strike sẽ bị loại nên được gọi là Strike out
  • Fly out: batter đánh trúng bóng nhưng vẫn bị loại vì bị cầu thủ đội kia bắt được bóng trước khi chạm mốc.
  • Tag out: batter đánh trúng bóng nhưng bị cầu thủ phòng ngủ của đối thủ chạm vào người và bị loại.
  • Double play: loại cùng lúc hai người.
  • Triple play: loại cùng lúc 3 người.
  • Foul: cầu thủ đập bóng ra ngoài biên (vạch foul hai bên sân bóng)
  • Ball: một cú ném không vào vùng strike zone và không bị đánh bởi batter. Ghi chú: nếu bóng chạm đất và đi qua strike zone thì đó là ball.
  • Walk: batter được phép đi bộ lên chiếm gôn 1 sau khi pitcher ném bóng lỗi.
  • Dead ball: lỗi ném bóng của pitcher trúng người batter.
  • Bunt: cú nảy bóng của batter.
  • Safe: đội tấn công đã chiếm được gôn 1 cách an toàn.
  • Out: batter nhầm thứ tự đập bóng trong trận đấu. Hoặc xảy ra trường hợp batter đánh được Home run nhưng khi chạy về lại quên đạp lên gôn.
  • Home run: battle đánh bóng ra ngoài sân, trong vùng giữa hai vạch foul, chạy 1 vòng quanh 3 gôn và về đến gôn 1. Trong môn bóng chày tiếng Anh thường sử dụng rất ngắn gọn nhưng lại mang nghĩa khá dài.
  • Steal: thuật ngữ bóng chày tiếng Anh có nghĩa là cướp gôn.
  • No hit, no run: pitcher không phạm lỗi khi bắt bóng.
  • Perfect game: trận đấu mà 1 đội giành chiến thắng tuyệt đối trong cả 9 hiệp.
  • Called game: một đội thua trước khi đấu hết 9 hiệp do có cách biệt quá lớn về tỉ số. Mỗi giải đấu khác nhau sẽ có quy định về called game khác nhau.
Môn cầu mây là môn thể thao hấp dẫn. Cùng chúng tôi tìm hiểu về nguồn gốc và lịch sử hình thành của môn thể thao này nhé!
Nhiều thuật ngữ bóng chày tiếng Anh khi thi đấu.
Nhiều thuật ngữ bóng chày tiếng Anh khi thi đấu. 

Thuật ngữ bóng chày tiếng Anh về cách ném bóng

  • Fastball: những pha bóng thẳng và có tốc độ cao.
  • Off speed: những pha bóng chậm hơn fastball. Có thể bay với nhiều quỹ đạo chứ không riêng gì quỹ đạo thẳng.
  • Breaking ball: pha bóng thay đổi quỹ đạo khi bay.
  • Curveball: bao gồm có những pha bóng xoáy có độ cong về phía bên trái hoặc bên phải.
  • Slider: gần giống breaking ball, nhưng có tốc độ chậm hơn và ít xoáy hơn.
  • Slurve: pha bóng xoáy nhưng lại có thể thay đổi quỹ đạo bay.
Thuật ngữ bóng chày tiếng Anh về cách ném bóng.
Thuật ngữ bóng chày tiếng Anh về cách ném bóng. 
  • Screwball: gần giống với curveball nhưng có quỹ đạo ngược lại.
  • Forkball: là pha bóng có độ lắc nhẹ để qua mắt đội tấn công của đối thủ.
  • Change up: là 1 loại pha bóng chậm và bay theo 1 quỹ đạo.
  • Circle change up: là một loại pha bóng chậm nhưng có thể thay đổi quỹ đạo.
  • 4-seam fastball: pha bóng thẳng và có tốc độ cực cao.
  • 2-seam fastball: bóng bay thẳng và nhanh nhưng có độ cắt từ trái sang phải.
  • Sinker: bóng bay thẳng và nhanh, nhưng có chiều hướng đi xuống.
  • Cutter: là pha fastball có độ cắt từ phải sang trái.
  • Splitter (split-finger fastball): đường bóng hạ xuống đột ngột khi đến gần batter. Một trong những pha bóng rất khó phán đoán.
  • Knuckleball: bóng bay chậm, không theo quỹ đạo nào và không có độ xoáy nên rất khó để cản phá.
  • Eephus: pha bóng bay cực chậm có quỹ đạo hình vòng cung.

Chắc hẳn các bạn đều biết được tên bóng chày tiếng Anh là gì rồi đúng không. Có rất nhiều thuật ngữ khó trong môn thể thao này. Thế nhưng nếu đam mê và yêu thích, bạn sẽ không thể nào bỏ qua các trận đấu bóng. Và hiểu và nắm rõ những thuật ngữ bóng chày là điều quan trọng nhất để theo dõi và nắm bắt các pha bóng đẹp mắt đấy!

Không có nhận xét nào